Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ピーター・ボイル
ボイル油 ボイルゆ
sôi dầu
to boil (cook)
ピーターパン ピーター・パン
Peter Pan
ピーターパンカラー ピーター・パン・カラー
Peter Pan collar
ピーターパンシンドローム ピーター・パン・シンドローム
Peter Pan syndrome
ボイルの法則 ボイルのほうそく
Định luật Boyle-Mariotte (đôi khi được gọi là Định luật Boyle hay Định luật Mariotte, là một định luật về khí lý tưởng, mô tả hiện tượng áp suất khối khí tăng khi thể tích khối khí giảm)
Boyle's law