ボイル油
ボイルゆ「DU」
☆ Danh từ
Sôi dầu

ボイル油 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボイル油
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
to boil (cook)
ボイルの法則 ボイルのほうそく
Định luật Boyle-Mariotte (đôi khi được gọi là Định luật Boyle hay Định luật Mariotte, là một định luật về khí lý tưởng, mô tả hiện tượng áp suất khối khí tăng khi thể tích khối khí giảm)
Boyle's law
油 あぶら
dầu
油膜軸受油 ゆまくじくうけあぶら
dầu bôi trơn cho ổ trục có màng dầu
油圧作動油 ゆあつさどうゆ ゆあつさどうあぶら
dầu thủy lực