Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ピーナッツくん
ピーナッツ ピーナツ
lạc; đậu phụng.
バターピーナッツ バター・ピーナッツ
đậu phộng không vỏ
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
ピーナッツ油 ぴーなっつあぶら
dầu phộng.
過敏症-ピーナッツ かびんしょー-ピーナッツ
quá mẫn cảm với đậu phộng
ピーナッツ過敏症 ピーナッツかびんしょう
mẫn cảm với đậu phộng
ピーナッツ凝集素 ピーナッツぎょーしゅーそ
agglutinin trong đậu phộng
ピーナッツオイル ピーナツオイル ピーナッツ・オイル ピーナツ・オイル
peanut oil