Các từ liên quan tới ピー・アール・エー
エックス・エム・エル−アール・ピー・シー エックス・エム・エル−アール・ピー・シー
tính năng của wordpress để giúp truyền tải dữ liệu, với http làm công cụ truyền và xml làm công cụ encode (mã hóa)
ピー・スリー・ピー ピー・スリー・ピー
p3p (nền tảng cho các tùy chọn quyền riêng tư)
chuẩn giao tiếp dữ liệu ultra ata
R アール
radius
アールヌーボー アールヌーヴォー アール・ヌーボー アール・ヌーヴォー
art nouveau
ピー柿 ピーかき
mix of peanuts and spicy baked or fried mochi chips in the shape of kaki (Japanese persimmon) seeds
ピー玉 ピーぎょく
Viên bi
高ピー たかピー タカピー
hống hách, hách dịch