高ピー
たかピー タカピー「CAO」
☆ Danh từ
Hống hách, hách dịch

高ピー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高ピー
ピー・スリー・ピー ピー・スリー・ピー
p3p (nền tảng cho các tùy chọn quyền riêng tư)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ピー柿 ピーかき
mix of peanuts and spicy baked or fried mochi chips in the shape of kaki (Japanese persimmon) seeds
ピー玉 ピーぎょく
Viên bi
柿ピー かきピー カキピー
bánh gạo hình hạt (hình giống hạt quả hồng khô, thường có vị cay nhẹ)
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
P ピー
p



