Các từ liên quan tới ファイナルファンタジーXI ぼくらのきもち Boy meets Girl
XI型コラーゲン XIがたコラーゲン
collagen loại xi
Adzuki bemochi
ちくばのとも ちくばのとも
người bạn thời thơ ấu
hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy, cockpit, hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán, địa ngục, âm ti, để xuống hầm trữ lương thực, thả ra đọ sức với, làm cho bị rỗ, giữ vết lằn (da, thịt...)
焼きもち やきもち
bánh dầy rán.
kẻ sát nhân (thuộc một giáo phái ở Ân, độ, giết người ngoài để cúng thần), kẻ cướp; côn đồ, du côn, ác ôn
ぼちぼち ボチボチ
Từng chút một; chầm chậm
立ちのぼる たちのぼる
Khói(v.v.) bay lên trên, bốc lên trên