ぼちぼち
ボチボチ
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Từng chút một; chầm chậm

Từ đồng nghĩa của ぼちぼち
adverb
ぼちぼち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぼちぼち
pickpocket
từng giọt một; nhỏ giọt.
tài khéo léo; tính chất khéo léo
hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy, cockpit, hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán, địa ngục, âm ti, để xuống hầm trữ lương thực, thả ra đọ sức với, làm cho bị rỗ, giữ vết lằn (da, thịt...)
điểm; chấm nhỏ.
nhỏ điểm, núm
người vắt sữa; máy vắt sữa, bò sữa
クリぼっち くりぼっち
Noel chỉ có 1mình