Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウイング ウィング ウイング
cánh; mặt nhìn nghiêng; biên
XII型コラーゲン XIIがたコラーゲン
collagen loại xii
ガルウイング ガル・ウイング
gull wing
ウイングチップ ウイング・チップ
wing tip
ウイングカラー ウイング・カラー
ve áo (ở cổ áo).
ライトウイング ライト・ウイング
cánh phải
ウイングポンプ ウイング・ポンプ
wing pump
血液凝固第XII因子 けつえきぎょーこだいXIIいんし
yếu tố đông máu xii