Các từ liên quan tới ファイナンシャル・プランナー
日本ファイナンシャル・プランナーズ協会 にっぽんファイナンシャル・プランナーズきょーかい
hiệp hội các nhà hoạch định tài chính nhật bản
người lập kế hoạch; người thiết kế.
ファイナンシャルプランニング ファイナンシャル・プランニング
kế hoạch tài chính
インテリアプランナー インテリア・プランナー
nhà thiết kế nội thất
アカウントプランナー アカウント・プランナー
chuyên viên lập kế hoạch truyền thông
システムプランナー システム・プランナー
Người lập kế hoạch hệ thống (thiết kế, xây dựng và tối ưu hóa hệ thống công nghệ thông tin để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp hoặc tổ chức)
アーバンプランナー アーバン・プランナー
nhà quy hoạch đô thị