ファイバー
ファイバ
☆ Danh từ
Sợi; thớ; cấu tạo có thớ; sợi phíp
〜
ボード
Tấm xơ ép (xây dựng)
〜
スコープ
Kính quang học dùng chất liệu thủy tinh sợi
Thớ.

ファイバ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ファイバ
ファイバー
ファイバ
sợi
ファイバ
Sợi
Các từ liên quan tới ファイバ
ダークファイバー ダークファイバ ダーク・ファイバー ダーク・ファイバ
sợi tối
ファイバーチャネル ファイバチャネル ファイバー・チャネル ファイバ・チャネル
kênh sợi quang
光ファイバー ひかりファイバー ひかりファイバ ひかりふぁいばー
sợi phíp quang học
ダーク・ファイバ ダーク・ファイバ
sợi tối
シングルモードファイバ シングルモード・ファイバ
sợi đơn
マルチモードファイバ マルチモード・ファイバ
sợi nhiều chế độ
ファイバオプティックス ファイバ・オプティックス
sợi quang
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.