光ファイバー
ひかりファイバー ひかりファイバ ひかりふぁいばー
Cáp quang
光ファイバーケーブル
は
人間
の
髪
の
毛
ほどの
細
さの
小
さな
ガラス
でできている。
Cáp quang được tạo thành từ các sợi thủy tinh nhỏ, mỏng như con ngườinhững sợi lông.
光ファイバーケーブル
は
膨大
な
量
の
情報
を
搬送
できる。
Cáp quang có thể mang một lượng lớn thông tin.
Sợi cáp quang
光ファイバーケーブル
は
人間
の
髪
の
毛
ほどの
細
さの
小
さな
ガラス
でできている。
Cáp quang được tạo thành từ các sợi thủy tinh nhỏ, mỏng như con ngườinhững sợi lông.
☆ Danh từ
Sợi phíp quang học

ひかりファイバ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひかりファイバ
光ファイバー
ひかりファイバー ひかりファイバ ひかりふぁいばー
sợi phíp quang học
光ファイバ
ひかりファイバ
Sợi quang.
ひかりファイバ
光ファイバQUANG
Sợi quang.
Các từ liên quan tới ひかりファイバ
光ファイバーケーブル ひかりファイバーケーブル ひかりふぁいばーケーブル ひかりふぁいばあケーブル ひかりファイバーケーブル ひかりふぁいばーケーブル ひかりふぁいばあケーブル
cáp sợi quang
プラスチック光ファイバ プラスチックひかりファイバ
sợi quang nhựa
光ファイバ・ケーブル ひかりファイバ・ケーブル
cáp quang
光ファイバ分散型データインターフェース ひかりファイバぶんさんがたデータインターフェース
công nghệ fđi
光ファイバ伝送技術 ひかりファイバでんそうぎじゅつ
kỹ thuật truyền cáp quang
cáp sợi quang
光ファイバケーブル ひかりファイバケーブル
sợi cáp quang
シングルモード光ファイバー シングルモードひかりファイバー
cáp quang đơn mode