ファイバー切断
ファイバーせつだん
☆ Danh từ
Cắt sợi

ファイバー切断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファイバー切断
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
ファイバー ファイバ
sợi; thớ; cấu tạo có thớ; sợi phíp
切断 せつだん さいだん せつだん さいだん
sự cắt rời; sự phân đoạn; sự chia đoạn
切断/切削 せつだん/せっさく
Cắt / gia công cắt.
カーボンファイバー カーボン・ファイバー
carbon fiber, carbon fibre
ステープルファイバー ステープル・ファイバー
staple fiber
グラスファイバー グラス・ファイバー
sợi thủy tinh
バルカンファイバー バルカン・ファイバー
Sợi lưu hóa