ファイル
ファイル
Tập tin
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cặp; kẹp tài liệu; fai tài liệu
〜
ブック
Sách vở trong đó các trang giấy được đục lỗ và có gáy xoắn giữ .

Từ đồng nghĩa của ファイル
noun
Bảng chia động từ của ファイル
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ファイルする |
Quá khứ (た) | ファイルした |
Phủ định (未然) | ファイルしない |
Lịch sự (丁寧) | ファイルします |
te (て) | ファイルして |
Khả năng (可能) | ファイルできる |
Thụ động (受身) | ファイルされる |
Sai khiến (使役) | ファイルさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ファイルすられる |
Điều kiện (条件) | ファイルすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ファイルしろ |
Ý chí (意向) | ファイルしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ファイルするな |
ファイル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ファイル
ファイル
ファイル
cặp
ファイル
túi đựng tài liệu, file đựng tài liệu
Các từ liên quan tới ファイル
アスキーファイル アスキファイル アスキー・ファイル アスキ・ファイル
tệp tin ascii
ヘッダーファイル ヘッダファイル ヘッダー・ファイル ヘッダ・ファイル
tệp tiêu đề
ネイルファイル ネールファイル ネイル・ファイル ネール・ファイル
nail file
Z式ファイル/レバーファイル Zしきファイル/レバーファイル
Tập tin kiểu z/ tập tin kiểu cần gạt
DOCXファイル ドックエックスファイル / ドックスファイル
File DOCX
ISOファイル ISOファイル
File ISO
XLSファイル XLSファイル
phần mở rộng của các tập tin excel, đọc được trên những chiếc máy vi tính hoạt động trên hệ điều hành windows.
アンサー・ファイル アンサー・ファイル
tập tin trả lời