XLSファイル
XLSファイル
Phần mở rộng của các tập tin excel, đọc được trên những chiếc máy vi tính hoạt động trên hệ điều hành windows.
Tệp bảng tính được tạo bởi ứng dụng microsoft excel (phiên bản 2003 trở về trước)
XLSファイル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới XLSファイル
ファイル ファイル
cặp; kẹp tài liệu; fai tài liệu
túi đựng tài liệu, file đựng tài liệu
ISOファイル ISOファイル
File ISO
アンサー・ファイル アンサー・ファイル
tập tin trả lời
MKAファイル MKAファイル
định dạng tập tin matroska audio
hostsファイル hostsファイル
tập tin đóng vai trò lưu trữ thông tin của địa chỉ ip máy chủ, cùng với tên miền được trỏ tới
LMHOSTSファイル LMHOSTSファイル
tệp máy chủ hệ điều hành lan manager
MSIファイル MSIファイル
File MSI