ファイル共用
ファイルきょうよう
☆ Danh từ
Sự chia sẻ tập tin
Sự dùng chung tập tin

ファイル共用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファイル共用
ファイル共有 ファイルきょうゆう
chia sẻ file
ファイル共有ソフト ファイルきょーゆーソフト
phần mềm chia sẻ tập tin
ファイル共有サービス ファイルきょうゆうサービス
dịch vụ chia sẻ hồ sơ
ファイル用インデックス ファイルようインデックス
vật dụng chia mục lục (thẻ, miếng dán, bìa chia mục lục,v.v)
クリーンルーム用ファイル クリーンルームようファイル
tệp phòng sạch
ファイル用リフィル ファイルようリフィル
vật phẩm dự trữ, thay thế cho file đựng tài liệu
共用 きょうよう
sự cùng nhau sử dụng; sự dùng chung; cùng dùng chung; dùng chung; cùng sử dụng; sử dụng chung
クリーンルーム用ファイル/バインダー クリーンルームようファイル/バインダー
Tệp/tài liệu dành cho phòng sạch