ファイル用インデックス
ファイルようインデックス
☆ Danh từ
Vật dụng chia mục lục (thẻ, miếng dán, bìa chia mục lục,v.v)
ファイル用インデックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファイル用インデックス
インデックスファイル インデックス・ファイル
tệp có chỉ mục
インデックス運用 インデックスうんよー
chỉ mục hóa
インデックス インデックス
chỉ số index
クリーンルーム用ファイル クリーンルームようファイル
tệp phòng sạch
ファイル用リフィル ファイルようリフィル
vật phẩm dự trữ, thay thế cho file đựng tài liệu
ファイル共用 ファイルきょうよう
sự chia sẻ tập tin
MSCI インデックス MSCI インデックス
chỉ số msci
インデックス/リフィル インデックス/リフィル
Chỉ mục / bổ sung (refill)