Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代父 だいふ だいちち
cha đỡ đầu
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
古き良き時代 ふるきよきじだい
the good old days, halcyon days
苗代時 なわしろどき
thời gian để chuẩn bị một vườn ươm lúa
バブル時代 バブルじだい
thời kỳ khủng hoảng
漢時代 かんじだい
triều đại Hán; triều nhà Hán.