Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代父
だいふ だいちち
cha đỡ đầu
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
父 ちち とと ちゃん てて かぞ かそ しし あて
bố; cha
父の叔父 ちちのおじ
cha chú.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
父の代わりとして ちちのかわりとして
thay cho cha (của) ai đó
お父 おとう
bố, bố, chồng
母父 あもしし おもちち
bố mẹ
「ĐẠI PHỤ」
Đăng nhập để xem giải thích