Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ファセット連結記号
ファセットれんけつきごう
biểu tượng nối nhiều mặt
ファセット表示記号 ファセットひょうじきごう
biểu tượng hiển thị cạnh
ファセット
facet (jewel)
記号 きごう
dấu
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
連記 れんき
sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách, danh sách
ファセット順位 ファセットじゅんい
lệnh trích dẫn
Đăng nhập để xem giải thích