Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
東京ファッションデザイナー協議会
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
ざいきょう
being in Tokyo
きょうとぎていしょ
KyoProtocol
きしょー きっしょー
gross, nasty, yuck
きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
へいしょきょうふしょう
nỗi lo sợ mình bị giam giữ
きょうぎいん
người đại biểu, người đại diện, người được uỷ nhiệm, cử làm đại biểu, uỷ quyền, uỷ thác, giao phó
とうきょういき
Tokyo-bound
きょうしんざい
cardiotonic drug
Đăng nhập để xem giải thích