Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ファット・ジョー
bảng phân bố tập tin
ファット・クライアント ファット・クライアント
một thiết lập máy tính mà máy chủ không phụ thuộc vào các ứng dụng hoặc các chương trình của máy tính
ファットパイプ ファット・パイプ
đường ống béo (tức là kết nối băng thông cao)
ファットスプレッド ファット・スプレッド
bơ mỡ
グラスジョー グラス・ジョー
glass jaw
オープンジョー オープン・ジョー
vé hàm mở (open jaw)
ジョークラッシャー ジョー・クラッシャー
máy nghiền hàm
jaw