Các từ liên quan tới ファット・ポッサム・レコーズ
possum
bảng phân bố tập tin
ファット・クライアント ファット・クライアント
một thiết lập máy tính mà máy chủ không phụ thuộc vào các ứng dụng hoặc các chương trình của máy tính
ファットパイプ ファット・パイプ
đường ống béo (tức là kết nối băng thông cao)
ファットスプレッド ファット・スプレッド
fat spread
bảng cấp phát tập tin ảo (vfat)
bảng cấp phát tập tin 32