Các từ liên quan tới ファミリーコンピュータ ロボット
ファミリーコンピュータ ファミリー・コンピュータ
máy tính gia đình
người máy; rô bốt.
人型ロボット ひとがたロボット ヒトがたロボット
robot hình dạng con người
掃除ロボット そうじロボット
rô bốt dọn vệ sinh
知能ロボット ちのうロボット
robot thông minh
ロボット工学 ロボットこうがく
người máy học; khoa nghiên cứu việc sử dụng người máy
検索ロボット けんさくロボット
rô bốt tìm kiếm
巡回ロボット じゅんかいロボット
robot tuần tra (trong cửa hàng)