Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人型ロボット
ひとがたロボット ヒトがたロボット
robot hình dạng con người
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ロボット型検索エンジン ロボットがたけんさくエンジン
công cụ tìm kiếm loại rô bốt
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ロボット
người máy; rô bốt.
マメな人 マメな人
người tinh tế
Đăng nhập để xem giải thích