人型ロボット
ひとがたロボット ヒトがたロボット
☆ Danh từ
Robot hình dạng con người

人型ロボット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人型ロボット
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ロボット型検索エンジン ロボットがたけんさくエンジン
công cụ tìm kiếm loại rô bốt
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
người máy; rô bốt.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.