Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
DINポケット DINポケット
túi din)
内ポケット うちポケット
bên trong cái túi
ポケット
túi
皮下ポケット ひ かポケット
Túi dưới da
ポケットコンピューター ポケットコンピュータ ポケット・コンピューター ポケット・コンピュータ
máy tính bỏ túi
フラップポケット フラップ・ポケット
flap pocket
ポケットモデム ポケット・モデム
modem bỏ túi
アウトポケット アウト・ポケット
không có vốn; không có của; hết tiền.