ポケット
Túi
ポケット
の
中
にはお
金
が
入
っていない。
Tôi không có tiền trong túi.
ポケット
の
手
を
入
れたままで
発言
してはいけません。
Đừng nói chuyện với tay của bạn trong túi của bạn.
ポケット
に
手
を
入
れたままで
発言
してはいけません。
Đừng nói chuyện với tay của bạn trong túi của bạn.
Túi áo
☆ Danh từ
Túi quần; áo.

ポケット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポケット
ポケットコンピューター ポケットコンピュータ ポケット・コンピューター ポケット・コンピュータ
máy tính bỏ túi
ポケットベル ポケット・ベル ポケットベル
máy nhắn tin.
ポケットマネー ポケット・マネー ポケットマネー
tiền tiêu vặt.
DINポケット DINポケット
túi din)
フラップポケット フラップ・ポケット
flap pocket
ポケットモデム ポケット・モデム
modem bỏ túi
アウトポケット アウト・ポケット
không có vốn; không có của; hết tiền.
エアポケット エア・ポケット
lỗ hổng không khí (hàng không); bọt khí; rỗ khí (kỹ thuật)