Các từ liên quan tới ファントム オブ キル
cú đập bóng mạnh sang phần sân đối thủ trong môn bóng chuyền.
ma; bóng ma; con ma.
ファントムBOM ファントムビーオーエム
phantom bom (một cụm phụ được lắp ráp chỉ để đưa vào một cụm khác)
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
アウトオブプレー アウト・オブ・プレー
bóng ngoài sân
クオリティオブサービス クオリティ・オブ・サービス
chất lượng dịch vụ
ワンオブゼム ワン・オブ・ゼム
one of them