Các từ liên quan tới ファン・ディアス (キャプテン翼)
キャプテン キャプテン
thuyền trưởng; đội trưởng
キャプテンシステム キャプテン・システム
Character and Pattern Telephone Access Information System, CAPTAIN System
ファン ファン
người hâm mộ; fan
CPUファン CPUファン
quạt tản nhiệt khí dành cho cpu
PCファン PCファン
quạt PC
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
ファンヒーター ファン・ヒーター
fan heater
クーリングファン クーリング・ファン
quạt làm nguội