ファーストフード
ファーストフード
Thức ăn nhanh
ファーストフード産業
が
伸
びれば
伸
びるほどごみも
増
えるのではないか。
Phải chưng ngành kinh doanh thức ăn nhanh càng phát triển thì rác cũng càng tăng lên?
Đồ ăn nhanh
☆ Danh từ
Thức ăn nhanh.
ファーストフード産業
が
伸
びれば
伸
びるほどごみも
増
えるのではないか。
Phải chưng ngành kinh doanh thức ăn nhanh càng phát triển thì rác cũng càng tăng lên?

ファーストフード được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ファーストフード
ファーストフード
ファーストフード
thức ăn nhanh.
ファストフード
ファーストフード ファスト・フード ファースト・フード
Đồ ăn nhẹ
Các từ liên quan tới ファーストフード

Không có dữ liệu