Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ステップ ステップ
bậc cầu thang; bậc mấu để leo trèo
ファースト ファスト
nhanh; nhanh chóng
ステップ数 ステップすー
số bước
ファーストイーサネット ファースト・イーサネット
Ethernet Cao tốc
ファーストブレーク ファースト・ブレーク
fast break
ファーストカラー ファースト・カラー
fast color
ファーストバック ファースト・バック
fast back
ファーストラン ファースト・ラン
first run