Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゲージ/テスター ゲージ/テスター
dụng cụ đo/tester
溝ゲージ みぞゲージ
thước đo rãnh
栓ゲージ せんゲージ
dưỡng kiểm
ゲージ
máy đo; cái gá; thanh đo
Dải đo, thước đo.
ゲージ理論 ゲージりろん
đánh giá lý thuyết
ゲージ付タイプ ゲージつきタイプ
loại có đồng hồ đo kèm theo
角度ゲージ かくどゲージ
thước đo góc