Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角度 かくど
góc độ
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
直角度 じかかくど
độ vuông góc (độ lệch giữa góc thực tế với góc 90 độ)
角速度 かくそくど
vận tốc góc
角度計 かくどけい
thước đo góc
急角度 きゅうかくど
góc dốc