Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フィリピン
phi lip pin
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
フィリピン人 フィリピンじん
người Filipino
フィリピン鰐 フィリピンわに フィリピンワニ
cá sấu Philippine
比律賓 フィリピン フイリピン
nước Philippines
フィリピンパブ フィリピン・パブ
nữ tiếp viên quán rượu người philippines
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm