Các từ liên quan tới フィリピン第二共和国
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
第二共和政 だいにきょうわせい
Đệ Nhị Cộng hòa Pháp (là chính phủ cộng hòa tại Pháp tồn tại trong một thời gian ngắn ngủi, bắt đầu sau Cách mạng năm 1848 và kết thúc khi Louis-Napoléon Bonaparte thành lập Đệ Nhị Đế chế và tự phong mình là Tổng thống của đất nước)
共和国 きょうわこく
nước cộng hòa
ガボン共和国 ガボンきょうわこく
Cộng hòa Gapon
ケニア共和国 ケニアきょうわこく
Kenya (tên chính thức là Cộng hòa Kenya là một quốc gia tại miền đông châu Phi)
ホンジュラス共和国 ホンジュラスきょうわこく
Cộng hoà Honduras
ザンビア共和国 ザンビアきょうわこく
Cộng hòa Zambia
モザンビーク共和国 モザンビークきょうわこく
Cộng hòa Mozambique