フィルム スキャナ
フィルム スキャナ
Máy quét phim
フィルム スキャナ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フィルム スキャナ
フィルムスキャナ フィルム・スキャナ フィルムスキャナ
máy quét phim
スキャナ スキャナ
máy quét
ハンディ スキャナ ハンディ スキャナ
máy quét tiện dụng
ドラム スキャナ ドラム スキャナ
một thiết bị để đọc hình ảnh được in trên giấy và nhập chúng vào máy tính
フラットベッド スキャナ フラットベッド スキャナ
máy quét phẳng
シート フィード スキャナ シート フィード スキャナ
máy quét màn hình nạp giấy
スタンド型スキャナ スタンドかたスキャナ
máy scan đứng , máy quét đứng
フィルム フイルム フィルム
phim; cuộn phim (ảnh...).