Các từ liên quan tới フィーダー (チャット)
chuyện phiếm, chuyện gẫu
チャットルーム チャット・ルーム
phòng chát
チャットエリア チャット・エリア
vùng chat
フィーダ フィーダー フィーダ
bộ phận cung cấp nguyên nhiên liệu của máy móc.
インターネットリレーチャット インターネット・リレー・チャット
IRC ( Chat chuyển tiếp Internet (giao thức "party-line"toàn cầu))
お絵かきチャット おえかきチャット
cộng đồng giao tiếp trên internet bằng tranh
フィーダー細胞 フィーダーさいぼう
tế bào tiếp liệu