フィールド
Trường
☆ Danh từ
Sàn; sân đấu (thể thao)
Trường; điện trường (vật lý).

Từ đồng nghĩa của フィールド
noun
フィールド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フィールド
TOSフィールド TOSフィールド
kiểu dịch vụ (ip)
ポインターフィールド ポインター・フィールド
trường con trỏ
アスレチックフィールド アスレチック・フィールド
athletic field
ヌルフィールド ヌル・フィールド
trường rỗng
フィールドアップグレード フィールド・アップグレード
nâng cấp trường
フィールドマップ フィールド・マップ
field map
フィールドテスト フィールド・テスト
sự thí nghiệm tại chỗ
キーフィールド キー・フィールド
trường khóa