Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
TOSフィールド
kiểu dịch vụ (ip)
フィールド
sàn; sân đấu (thể thao)
フィールド試験 フィールドしけん
sự thí nghiệm tại chỗ
動作フィールド どうさフィールド
trường hoạt động
ポインターフィールド ポインター・フィールド
trường con trỏ
アスレチックフィールド アスレチック・フィールド
athletic field
ヌルフィールド ヌル・フィールド
trường rỗng
フィールドアップグレード フィールド・アップグレード
nâng cấp trường
フィールドマップ フィールド・マップ
field map
Đăng nhập để xem giải thích