Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フェイス・ヒル
フェイス フェイス
khuôn mặt; gương mặt; bề mặt (vách đá).
ノーマルヒル ノーマル・ヒル
normal hill
ラージヒル ラージ・ヒル
large hill
con đỉa, con vắt
ヒル類 ヒルるい
các loại đỉa
スマイリーフェイス スマイリー・フェイス
gương mặt cười
フェイスマーク フェイス・マーク
emoticon (trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ascii dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh)
蛭 ひる ヒル
con đỉa