フェザー級
フェザーきゅう
☆ Danh từ
Võ sĩ quyền Anh cân nặng giữa 53, 5 và 57 kg ; võ sĩ hạng lông

フェザー級 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フェザー級
ジュニアフェザー級 ジュニアフェザーきゅう
cấp dưới featherweight
フェザー フェザ
feather
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
ジュニアフェザー ジュニア・フェザー
junior feather (weight)
ノーフェザー ノー・フェザー
rowing with square blades, rowing without feathering the oars
アクセサリー用フェザー アクセサリーようフェザー
lông cho phụ kiện