フェノール樹脂
フェノールじゅし
☆ Danh từ
Keo phenol formaldehyde (là polyme tổng hợp từ phenol hoặc chất thay thế của phenol hóa hợp với formaldehyde)

フェノールじゅし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu フェノールじゅし
フェノール樹脂
フェノールじゅし
keo phenol formaldehyde (là polyme tổng hợp từ phenol hoặc chất thay thế của phenol hóa hợp với formaldehyde)
フェノールじゅし
phenol resin
Các từ liên quan tới フェノールじゅし
フェノール フェノール
phenol
フェノール類 フェノールるい
lớp phenol (đôi khi gọi là lớp phenolic, là một lớp các hợp chất hữu cơ bao gồm một nhóm hiđroxyl gắn với một nhóm hyđrocacbon thơm)
アルキルフェノール アルキル・フェノール
alkyl phenol
オルトフェニルフェノール オルトフェニル・フェノール
orthophenyl phenol, OPP
Fenola
giáo viên, cán bộ giảng dạy
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp, sự đón tiếp, sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi, sự thu; phép thu, sự tiếp thu