フェノール類
フェノールるい
☆ Danh từ
Lớp phenol (đôi khi gọi là lớp phenolic, là một lớp các hợp chất hữu cơ bao gồm một nhóm hiđroxyl gắn với một nhóm hyđrocacbon thơm)

フェノール類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フェノール類
フェノール フェノール
phenol
アルキルフェノール アルキル・フェノール
alkyl phenol
オルトフェニルフェノール オルトフェニル・フェノール
chất orthophenyl phenol (OPP)
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
フェノール樹脂 フェノールじゅし
keo phenol formaldehyde (là polyme tổng hợp từ phenol hoặc chất thay thế của phenol hóa hợp với formaldehyde)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
Fenola
phenol resin