Các từ liên quan tới フェミニスト (田原俊彦の曲)
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
người theo thuyết nam nữ bình quyền; người đàn ông chiều phụ nữ
猿田彦 さるたひこ さるだひこ さるたびこ さるだびこ
Sarutahiko (Thần (chúa) của đạo Shinto )
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原曲 げんきょく はらきょく
bài hát hoặc giai điệu nguyên bản
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân