フェミニズム
Nữ quyền
フェミニズム
によって
多
くの
女性
の
生活
が
改善
された
Thuyết nam nữ bình quyền đã cải thiện cuộc sống của rất nhiều phụ nữ. .
☆ Danh từ
Thuyết nam nữ bình quyền
フェミニズム
によって
多
くの
女性
の
生活
が
改善
された
Thuyết nam nữ bình quyền đã cải thiện cuộc sống của rất nhiều phụ nữ. .
文学中
でも
アメリカ小説
における
フェミニズム
の
研究
で
彼女
は
有名
だ。
Cô ấy nổi tiếng trong việc nghiên cứu thuyết nam nữ bình quyền trong lĩnh vực văn học nói chung và tiểu thuyết Mỹ nói riêng
この
本
は、
フェミニズム
に
反
する
立場
から
書
かれている
Quyển sách này được viết từ lập trường chống lại (phản đối) thuyết nam nữ bình quyền.

フェミニズム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フェミニズム
反フェミニズム はんフェミニズム
chủ nghĩa chống nữ quyền; chủ nghĩa phản đối nữ quyền
ポストモダンフェミニズム ポストモダン・フェミニズム
postmodern feminism
ラジカルフェミニズム ラジカル・フェミニズム
radical feminism
フェミニズム批評 フェミニズムひひょう
sự phê bình nữ quyền
マルクス主義フェミニズム マルクスしゅぎフェミニズム
Chủ nghĩa nữ quyền Mác xít (là một biến thể triết học của chủ nghĩa nữ quyền kết hợp và mở rộng lý thuyết của chủ nghĩa Mác)