反フェミニズム
はんフェミニズム
☆ Danh từ
Chủ nghĩa chống nữ quyền; chủ nghĩa phản đối nữ quyền
反フェミニズム
の
立場
を
取
る
人々
は、
男女平等
に
反対
する
意見
を
持
っています。
Những người mang chủ nghĩa chống nữ quyền thường có ý kiến phản đối bình đẳng giới.

反フェミニズム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反フェミニズム
Nữ quyền
ポストモダンフェミニズム ポストモダン・フェミニズム
postmodern feminism
ラジカルフェミニズム ラジカル・フェミニズム
radical feminism
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
フェミニズム批評 フェミニズムひひょう
sự phê bình nữ quyền
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
マルクス主義フェミニズム マルクスしゅぎフェミニズム
Chủ nghĩa nữ quyền Mác xít (là một biến thể triết học của chủ nghĩa nữ quyền kết hợp và mở rộng lý thuyết của chủ nghĩa Mác)