Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フェムト秒化学 フェムトびょうかがく
hoá học femto
フェムト
10^-15
秒 びょう
giây
ゼプト秒 ゼプトびょう
zeptosecond (một phần nghìn tỷ của một phần tỷ giây)
ミリ秒 ミリびょう
mili giây
一秒 いちびょう
một giây
秒速 びょうそく
tính trên đơn vị giây
マイクロ秒 マイクロびょう
micrô giây