Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミリ
mili; 10 mũ -3.
ミリ波 ミリは
sóng điện tử có bước sóng thấp vài mm
秒 びょう
giây
ミリ波レーダー ミリはレーダー
sóng radar
準ミリ波 じゅんミリは
sóng gần milimet
ゼプト秒 ゼプトびょう
zeptosecond (một phần nghìn tỷ của một phần tỷ giây)
フェムト秒 フェムトびょう
Femto giây
一秒 いちびょう
một giây