Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フェリー フェリー
phà
ざあざあ
ào ào; rào rào
赤あざ あかあざ
vết bầm đỏ
青あざ あおあざ
vết bầm; bầm tím; tụ máu
ざあ ざ
if it is not..., if it does not...
あざお あざお
cám ơn
あざす あざす
cảm ơn
黒あざ くろあざ
bớt đen