Các từ liên quan tới フェリーきかい (3代)
フェリー フェリー
phà
カーフェリー カー・フェリー
phà chở ôtô; phà
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代かき しろかき
san phẳng ruộng (bằng cách đưa nước vào ruộng, đập đất và làm phẳng)
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
3階層モデル 3かいそーモデル
mô hình ba tầng
3階層システム 3かいそーシステム
hệ thống 3 tầng
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.