代かき
しろかき「ĐẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
San phẳng ruộng (bằng cách đưa nước vào ruộng, đập đất và làm phẳng)
代
かきを
行
うことで、
田
んぼが
均一
な
状態
になり、
稲
が
育
ちやすくなります。
Bằng cách san phẳng ruộng, cánh đồng trở nên bằng phẳng, giúp lúa dễ dàng phát triển hơn.

Bảng chia động từ của 代かき
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代かきする/しろかきする |
Quá khứ (た) | 代かきした |
Phủ định (未然) | 代かきしない |
Lịch sự (丁寧) | 代かきします |
te (て) | 代かきして |
Khả năng (可能) | 代かきできる |
Thụ động (受身) | 代かきされる |
Sai khiến (使役) | 代かきさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代かきすられる |
Điều kiện (条件) | 代かきすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 代かきしろ |
Ý chí (意向) | 代かきしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 代かきするな |
代かき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代かき
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代引き だいびき だいひき
tiền mặt khi giao hàng, COD
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
古き良き時代 ふるきよきじだい
thời xưa tươi đẹp; thời hoàng kim
親代代 おやだいだい
sự thừa kế
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).